Trang chủ page 404
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8061 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 8 | - Ngã ba đi Diên Đồng và hết nhà ông Cù Văn Thành | 924.000 | 462.000 | 277.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8062 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 8 | - Mỏ đá Hòn Ngang | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8063 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 8 | - Nhà ông Nguyễn Lệ, đối diện nhà bà Ly (cuối ranh thị trấn Diên Khánh) | 1.848.000 | 924.000 | 554.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8064 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 8 | - Ngã ba đường vào UBND xã Diên Sơn - hết nhà Bác sỹ Loan | 2.184.000 | 1.092.000 | 655.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8065 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 8 | - Ngã tư đường vào UBND xã Diên Điền - Nguyễn Khắc Diện | 2.520.000 | 1.260.000 | 756.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8066 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Giáp ranh huyện Khánh Vĩnh | 546.000 | 273.000 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8067 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Đường vào xã Diên Đồng và đến Xí nghiệp gạch ngói Tuynen | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8068 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Cầu Ồ Ồ | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8069 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Cầu Đôi | 1.680.000 | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8070 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Ngã tư Bót Bà Lá | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8071 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Cống Bà Chắc | 1.680.000 | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8072 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Hết trường Tiểu học Diên Lạc và đến đường hẻm vào thôn Trường Lạc | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8073 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Thửa đất số 60 tờ bản đồ số 04 xã Diên Lạc | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8074 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Cầu Hà Dừa | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8075 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Ngã tư đường vào trường Tiểu học Diên Thạnh (đối diện đường vào cổng Tiền) | 2.880.000 | 1.440.000 | 864.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8076 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8077 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8078 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8079 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Tỉnh lộ 8 (xã Diên Điền) | 3.696.000 | 1.848.000 | 1.108.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8080 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp xã Suối Cát | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |