Trang chủ page 413
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8241 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8242 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8243 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8244 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8245 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8246 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8247 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8248 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8249 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trạm vật liệu xây dựng | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8250 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8251 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 131.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8252 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8253 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8254 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8255 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8256 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8257 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn văn Hùng) đường liên thôn | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8258 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Cầu C3 | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8259 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dương Hữu Trung | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8260 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hữu (hết khu dân cư thôn 5) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |