Trang chủ page 430
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8581 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8582 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8583 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Ngã ba Chòi Mòng | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8584 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8585 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Lạc - Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8586 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - QL1A | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8587 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Thị | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8588 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8589 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Nhân | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8590 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Ngã ba Chòi Mòng | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8591 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8592 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - | 93.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8593 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8594 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà bà Nguyễn Thị Mai | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8595 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê văn Doạn | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8596 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh) | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8597 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung) | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8598 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ) | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8599 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A) | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8600 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Tân - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi) | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |