Trang chủ page 442
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8821 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8822 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8823 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8824 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) - Xã Diên An - Xã đồng bằng | - | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8825 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đinh Hùng | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8826 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Minh đến nhà ông Đăng | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8827 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường bê tông xi măng xóm 4 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8828 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường bê tông xi măng xóm 4 | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8829 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Quán Sáu Lượng | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8830 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8831 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8832 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8833 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Gò Củ Chi đến đường sắt | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8834 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Giáp | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8835 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8836 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Gíáp | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8837 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8838 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8839 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8840 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |