Trang chủ page 446
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8901 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Khánh Đông | 196.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8902 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà Mai Liên | 196.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8903 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 101.088 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8904 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8905 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hé | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8906 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thông | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8907 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Máng | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8908 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tài | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8909 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Nhà bà Lơ | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8910 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Cà | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8911 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Xã Sáu. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8912 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Cầu Lỗ Xễ. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8913 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Chuông. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8914 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Rồi. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8915 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba Công Khánh. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8916 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba bà Lùn. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8917 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba chợ thôn Đông. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8918 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tham. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8919 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Ngã ba ông Tron. | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8920 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Điền - Xã đồng bằng | - Giáp xã Diên Sơn | 252.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |