Trang chủ page 449
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8961 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Diệt, thôn Hội Phước | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8962 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đinh Hiệp, thôn Hội Phước | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8963 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hồ Lắc, thôn Hội Phước | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8964 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Khôi, thôn Hội Phước | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8965 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Ngọc Út, thôn Hội Phước (Đường Thống nhất) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8966 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Gò bà Thân, thôn Hội Phước | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8967 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Long (Nghiệp Thành) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8968 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà bà Hai | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8969 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8970 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cũ | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8971 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà bà Muộn | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8972 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Mục | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8973 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thành | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8974 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường vào núi Trại 1 và 2 - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8975 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường xuống nhà Tư Họ - Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8976 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Đường Đồng Dừng | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8977 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Thông (Hội Phước) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8978 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lội (Hội Phước) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8979 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chắt (Nghiệp Thành) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8980 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Bình Lộc - Xã đồng bằng | - Nhà ông Ngô Rồi (Nghiệp Thành) | 119.808 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |