Trang chủ page 454
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9061 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9062 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9063 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9064 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9065 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9066 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9067 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9068 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9069 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9070 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9071 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9072 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9073 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trạm vật liệu xây dựng | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9074 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9075 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 78.624 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9076 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 - Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - | 104.832 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9077 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m | 104.832 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9078 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn) | 104.832 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9079 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4) | 144.144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9080 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Xuân Đồng - Xã đồng bằng | - tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m | 196.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |