Trang chủ page 460
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9181 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Cầu Mương Quan | 308.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9182 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9183 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9184 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9185 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà thờ Đồng Dài | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9186 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ - Trung) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9187 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9188 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Cầu Đồng Găng | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9189 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9190 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Giáp ranh xã Diên Xuân | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9191 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà thờ Đồng Dài | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9192 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Này | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9193 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9194 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lâm - Xã đồng bằng | - đến Trạm Thủy văn (thôn Thượng - cầu Đồng Găng) | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9195 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9196 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 149.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9197 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9198 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9199 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9200 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Lạc - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |