Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 20m | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong II (bao gồm khu tái định cư) | - đến 22,5m | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 15m | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1324 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 20m | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) | - đến 22,5m | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Lê Hồng Phong I (bao gồm khu tái định cư) | - | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1327 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN, phường Phước Hải | - | 0 | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN, phường Phước Hải | - | 5.265.000 | 3.159.000 | 2.632.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN, phường Phước Hải | - đến 13m | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1330 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN, phường Phước Hải | - đến 20m | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN, phường Phước Hải | - | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1333 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 9.828.000 | 5.896.800 | 4.914.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị An Bình Tân, phường Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1336 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải | - đến 13m | 8.424.000 | 5.054.400 | 4.212.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu quy hoạch chợ Vĩnh Hải | - | 12.636.000 | 7.581.600 | 6.318.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu quy hoạch dân cư Vĩnh Trường | - đến 13m | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu quy hoạch dân cư Vĩnh Trường | - | 6.552.000 | 3.931.200 | 3.276.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |