Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Ngã tư Phước Thượng (thửa 208 tờ 3 Phạm Ngọc Năng) | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1462 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Đầu đường ra cầu Bến Điệp (thửa 137 tờ 9 Nguyễn Kiện) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1463 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Đường vào kênh hạng I (thửa 03 tờ 19 Lê Lâm Hải Âu) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.237.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1464 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Trung 1 - Xã Phước Đồng | - Giáp đường Tỉnh lộ (3 nhánh rẽ về đường tỉnh lộ) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1465 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Toàn đi Sông Lô - Xã Phước Đồng | - Ngã 3 chợ Chiều | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1466 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Đường Phước Lộc (đoạn nhà ông Vinh) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1467 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Ngã ba đi hồ Kênh Hạ (thửa 13 tờ bản đồ số 17 Đào Xuân Tro) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1468 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Nhà máy Ponaga | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1469 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Hết Công ty TNHH Long Thủy (thửa 252 tờ bản đồ số 22) | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1470 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 307.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 307.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư số 2 phường Phước Hải | - đến 13m | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư số 2 phường Phước Hải | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư số 1 phường Phước Hải | - đến 13m | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |