Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1542 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1543 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1544 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1545 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Đường Đắc Tân | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1546 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1547 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường Bờ Sông thôn Trung | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1548 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1549 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1550 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1551 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương | - | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1552 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1553 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương | - | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1554 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1555 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương | - Đường Xuân Phong | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1556 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương | - Quốc lộ 1A | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1557 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1558 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1559 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Suối - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1560 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương | - Giáp bến đò Xuân Lạc | 3.168.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |