Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lò Vôi, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1822 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1823 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1824 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1825 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67) | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1826 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Đường Đắc Tân | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1827 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61) | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1828 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường Bờ Sông thôn Trung | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1829 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1830 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1831 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 2.280.960 | 1.140.480 | 760.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1832 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương | - | 3.168.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1833 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 3.168.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1834 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương | - | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1835 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1836 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương | - Đường Xuân Phong | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1837 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương | - Quốc lộ 1A | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1838 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1839 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1840 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Suối - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |