STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Đa | 5.054.400 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.263.600 | 982.800 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Trà Long | 8.424.000 | 5.054.400 | 3.650.400 | 1.965.600 | 1.263.600 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Tỉnh lộ 9 và đường Trần Hưng Đạo | 10.296.000 | 6.177.600 | 4.461.600 | 2.402.400 | 1.544.400 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Ngã 5 (đường 22/8) | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.056.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Phạm Văn Đồng | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Nguyễn Lương Bằng | 5.054.400 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.263.600 | 982.800 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 7 | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 8 | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Lê Quý Đôn | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường Hà Huy Tập (ranh giới giữa 2 phường) | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp Nhà thờ Tin Lành và đường vào Tịnh xá Ngọc Mỹ (đường N5) | 7.956.000 | 4.773.600 | 3.447.600 | 1.856.400 | 1.193.400 | Đất ở đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường lên Nghĩa Phú (phía Nam giáp nhà bà Loan; phía Bắc giáp nhà ông Sâm) | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường vào Kho đạn 858 | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Đa | 4.043.520 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.010.880 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Trà Long | 6.739.200 | 4.043.520 | 2.920.320 | 1.572.480 | 1.010.880 | Đất TM - DV đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Tỉnh lộ 9 và đường Trần Hưng Đạo | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
19 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Ngã 5 (đường 22/8) | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất TM - DV đô thị |
20 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Phạm Văn Đồng | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |