Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Nguyễn Lương Bằng | 4.043.520 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.010.880 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
22 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 7 | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
23 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 8 | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
24 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Lê Quý Đôn | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
25 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường Hà Huy Tập (ranh giới giữa 2 phường) | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
26 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp Nhà thờ Tin Lành và đường vào Tịnh xá Ngọc Mỹ (đường N5) | 6.364.800 | 3.818.880 | 2.758.080 | 1.485.120 | 954.720 | Đất TM - DV đô thị |
27 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường lên Nghĩa Phú (phía Nam giáp nhà bà Loan; phía Bắc giáp nhà ông Sâm) | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
28 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường vào Kho đạn 858 | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
29 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
30 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Đa | 3.032.640 | 2.021.760 | 1.347.840 | 758.160 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
31 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cầu Trà Long | 5.054.400 | 3.032.640 | 2.190.240 | 1.179.360 | 758.160 | Đất SX - KD đô thị |
32 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Tỉnh lộ 9 và đường Trần Hưng Đạo | 6.177.600 | 3.706.560 | 2.676.960 | 1.441.440 | 926.640 | Đất SX - KD đô thị |
33 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Ngã 5 (đường 22/8) | 5.616.000 | 3.369.600 | 2.433.600 | 1.310.400 | 842.400 | Đất SX - KD đô thị |
34 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Phạm Văn Đồng | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
35 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Nguyễn Lương Bằng | 3.032.640 | 2.021.760 | 1.347.840 | 758.160 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
36 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 7 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất SX - KD đô thị |
37 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Cổng km số 8 | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
38 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Lê Quý Đôn | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
39 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường Hà Huy Tập (ranh giới giữa 2 phường) | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
40 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp Nhà thờ Tin Lành và đường vào Tịnh xá Ngọc Mỹ (đường N5) | 4.773.600 | 2.864.160 | 2.068.560 | 1.113.840 | 716.040 | Đất SX - KD đô thị |