Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các cụm đảo | - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |