Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đại lộ Nguyễn Tất Thành | - Hết Khu dân cư Hòn Rớ 1 | 4.233.600 | 2.116.800 | 1.270.080 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đại lộ Nguyễn Tất Thành | - Hết Khu dân cư Hòn Rớ 1 | 4.233.600 | 2.116.800 | 1.270.080 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |