STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Thửa 7 tờ 34) Thửa 07 tờ 38 (Nguyễn Thị Hường) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Suối Khô (thửa 9 tờ 33 Nguyễn Khắc Rường) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Khu du lịch Trăm Trứng (thửa 83 tờ 27 Vũ Thanh Thảo) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Nhà bà Nguyễn Thị Hóa (Thửa 50 tờ 27) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Đại lộ Nguyễn Tất Thành (nhà ông Nguyễn Văn Minh, thửa 280 tờ 34) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Giáp đường vào nhà máy Ponaga (thửa 50 tờ 28 Nguyễn Thị Trung) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Thửa 7 tờ 34) Thửa 07 tờ 38 (Nguyễn Thị Hường) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Suối Khô (thửa 9 tờ 33 Nguyễn Khắc Rường) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Khu du lịch Trăm Trứng (thửa 83 tờ 27 Vũ Thanh Thảo) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Nhà bà Nguyễn Thị Hóa (Thửa 50 tờ 27) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Đại lộ Nguyễn Tất Thành (nhà ông Nguyễn Văn Minh, thửa 280 tờ 34) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Giáp đường vào nhà máy Ponaga (thửa 50 tờ 28 Nguyễn Thị Trung) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Thửa 7 tờ 34) Thửa 07 tờ 38 (Nguyễn Thị Hường) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Suối Khô (thửa 9 tờ 33 Nguyễn Khắc Rường) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Khu du lịch Trăm Trứng (thửa 83 tờ 27 Vũ Thanh Thảo) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Nhà bà Nguyễn Thị Hóa (Thửa 50 tờ 27) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Đại lộ Nguyễn Tất Thành (nhà ông Nguyễn Văn Minh, thửa 280 tờ 34) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |