STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.004.750 | 1.336.500 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.004.750 | 1.336.500 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 2.004.750 | 1.336.500 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Ký túc xá Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.237.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.603.800 | 1.069.200 | 801.900 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.603.800 | 1.069.200 | 801.900 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.603.800 | 1.069.200 | 801.900 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Ký túc xá Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.202.850 | 801.900 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.202.850 | 801.900 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc | - Đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau | 1.202.850 | 801.900 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |