Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |