Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Óc, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2102 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lò Vôi, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2103 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2104 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2105 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2106 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67) | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2107 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Đường Đắc Tân | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2108 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61) | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2109 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường Bờ Sông thôn Trung | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2110 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2111 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương | - Đường Củ Chi | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2112 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 1.710.720 | 855.360 | 570.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2113 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương | - | 2.376.000 | 1.188.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2114 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương | - | 2.376.000 | 1.188.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2115 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương | - | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2116 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2117 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương | - Đường Xuân Phong | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2118 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương | - Quốc lộ 1A | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2119 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2120 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương | - Đường Thổ Châu | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |