Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Vân Nga (Núi Sạn cũ) | - Đầu Hẻm 45 Núi Sạn (Hết thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải) | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
62 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Vân Nga (Núi Sạn cũ) | - Hết nhà bà Nguyễn Thị Nhung (thửa đất số 9 tờ bản đồ 6Đ-I-A-d), hết ranh giới phường Vĩnh Phước | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
63 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Văn An | - Lương Thế Vinh | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
64 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Hiến Quyền | - Ba Làng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
65 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dương Hiến Quyền | - Điện Biên Phủ | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
66 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Diệp Minh Tuyền | - Xưởng đóng tàu Song Thủy | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
67 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Dã Tượng | - Võ Thị Sáu | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
68 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Chí Linh | - Cuối đường | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
69 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Cù Chính Lan | - Nguyễn Thị Định nối dài | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 2.457.000 | Đất ở đô thị |
70 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Củ Chi | - Phạm Văn Đồng | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
71 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Cửu Long | - Lê Hồng Phong | 43.065.000 | 18.720.000 | 15.600.000 | 0 | 3.900.000 | Đất ở đô thị |
72 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Cổ Loa | - Âu Cơ | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
73 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Cô Bắc | - Lê Quý Đôn | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
74 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Chợ Đầm | - Nguyễn Hồng Sơn | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
75 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Chu Văn An | - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
76 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Chương Dương | - Cửu Long | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
77 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Chi Lăng | - Âu Cơ | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
78 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Chế Lan Viên | - Tân Phước | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
79 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Châu Văn Liêm | - Nguyễn Đức Cảnh | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
80 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Cao Xuân Huy | - Nguyễn Thị Định nối dài (khu công vụ) | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |