Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Khánh Toàn (Nguyễn Biểu B2 cũ) | - Hẻm 79 Củ Chi | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
102 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Khanh | - Đồng Nai | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
103 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Hữu Thoại | - Nguyễn Văn Thành | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất ở đô thị |
104 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Hữu Huân | - Ngô Thời Nhiệm | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
105 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Hồng Sơn | - Bến Chợ | 38.758.500 | 16.848.000 | 14.040.000 | 0 | 3.510.000 | Đất ở đô thị |
106 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Hiền | - Nguyễn Khánh Toàn | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
107 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Gia Thiều | - Trần Quý Cáp | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
108 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Du | - Phan Bội Châu | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
109 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Công Trứ | - Bến Chợ | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
110 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Chánh | - Đinh Tiên Hoàng | 61.875.000 | 26.208.000 | 21.840.000 | 0 | 5.460.000 | Đất ở đô thị |
111 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Cao Luyện (đường 9A cũ) | - Cao Thắng | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
112 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Cảnh Chân | - Đồng Nai | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
113 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Phạm Ngọc Thạch (Nguyễn Biểu B cũ) | - Trần Mai Ninh (trước đây Đường Chợ Cũ) | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
114 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Biểu | - Phan Phù Tiên | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
115 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Biểu | - Phan Phù Tiên | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
116 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Bến Chợ | 30.145.500 | 13.104.000 | 10.920.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
117 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Phan Đình Phùng | 38.758.500 | 16.848.000 | 14.040.000 | 0 | 3.510.000 | Đất ở đô thị |
118 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Ngô Thời Nhiệm | - Mê Linh | 30.145.500 | 13.104.000 | 10.920.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
119 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Ngô Tất Tố | - Nguyễn Đức Cảnh | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
120 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Ngô Sỹ Liên | - Lê Thành Phương | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |