Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Giáp ngã 3 Đông Cát | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Mê Linh - Phường Ninh Hải | - Đến đình tổ dân phố 8 Bình Tây | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
223 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Yết Kiêu - Phường Ninh Hải | - Giáp Công ty cá chẻm (Australiis) | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
224 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Văn Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
226 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Cát Trắng | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
227 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Ngã ba Khách sạn Hoàng Long | 1.497.600 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
229 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Hết nhà ông Nguyễn Hữu Hào | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất TM-DV đô thị |
230 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải | - Hết cổng Cảng Hòn Khói | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
231 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải | - Giáp Đình Đông Hà | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
232 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải | - Cổng công ty Hiệp Thành Phát | 1.497.600 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
233 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy | - | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
234 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy | - | 599.040 | 359.424 | 299.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
235 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy | - | 842.400 | 589.680 | 491.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
236 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 599.040 | 359.424 | 299.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 730.080 | 511.056 | 425.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
238 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 842.400 | 589.680 | 491.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
239 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 842.400 | 589.680 | 491.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các lô giáp đường Tỉnh lộ 1B - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - đến hết nhà máy xi măng Hòn Khói) | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |