Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (thôn Phú Văn) - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tùng | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
662 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những vị trí còn lại của các thôn: Phú Văn, Thạch Định, Vĩnh Thạnh, Mông Phú, Quảng Cư, Tân Ninh, và Phú Sơn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - | 135.135 | 98.280 | 73.710 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
663 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Sơn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Phía Bắc Trụ sở cũ thôn Sơn. | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
664 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Ninh - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trai. | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
665 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vĩnh Thạnh - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trăng. | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
666 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Định - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Trụ sở thôn Phú Sơn cũ. | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
667 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quảng Cư - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cầu Cây Sao | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
668 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Văn - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Phía nam trụ sở HTX nông nghiệp 1. | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
669 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mông Phú - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cuối Ngã tư Vĩnh Thạnh (gần chợ xã Ninh Trung) | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
670 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mông Phú - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp nhà ông Gửng. | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
671 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Thạch Định - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Cầu ông Xỉa. | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
672 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Liên xã - Xã Ninh Trung - Xã đồng bằng | - Ngã ba Quãng Cư | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
673 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - Giáp đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh Thọ) | 292.500 | 214.500 | 156.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
674 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường C2 - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh (thôn Lạc Ninh) | 292.500 | 214.500 | 156.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
675 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 1.096.810 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
676 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 1.316.180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
677 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 1.754.906 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
678 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - 26m trong khu tái định cư | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
679 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 292.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
680 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Xã Ninh Thọ - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |