Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Đồi Đỏ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
943 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Cầu Suối Đá | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Chợ Thôn 1 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
945 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
946 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường thôn - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nghĩa địa thôn Đồng Xuân | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nhà ông Nguyễn Thu | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuộc - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp tỉnh lộ 6 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
949 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã - Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Trạm y tế | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường tỉnh lộ 6 - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Ranh giới xã Ninh Xuân | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp đất bà Đào Thị Lợt | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Nhà ông Lê Đức Hùng | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Hết cầu số 2 thôn Tân Tứ | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |