Trang chủ page 64
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1261 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Phía tây nhà ông Nguyễn Tiến Cường | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1262 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1263 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Đồi Đỏ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Cầu Suối Đá | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Chợ Thôn 1 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn 1 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường thôn - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nghĩa địa thôn Đồng Xuân | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp nhà ông Nguyễn Thu | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc Khánh Hòa - Buôn Ma Thuộc - Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp tỉnh lộ 6 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hiệp - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã - Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Trạm y tế | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1272 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Lâm - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường tỉnh lộ 6 - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Ranh giới xã Ninh Xuân | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1274 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp đất bà Đào Thị Lợt | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Nhà ông Lê Đức Hùng | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Hết cầu số 2 thôn Tân Tứ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 38.220 | 32.760 | 27.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |