Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến hết đất Ao cá Bác Hồ khu 9 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2082 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2083 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2084 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2085 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2086 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến đầu cầu Đồng Quang | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2087 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2088 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2089 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2090 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Tuyến đường Thanh Niên từ giáp xã Đồng Trung - đến nhà bà Nguyễn Thị Biên khu 4 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2091 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ nhà ông Sáu Sinh khu 2 - đến nhà ông Nguyễn Văn Hựu khu 3 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2092 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp chùa Đông Quang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sắc khu 4 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2093 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ chiều mới - đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2094 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (đầu dốc nhà ông Hải Thảo) - đến hết nhà ông Thắng Thanh khu 4 (đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2095 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2096 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2097 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2098 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2099 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ giáp xã Bảo Yên - đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2100 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp xã Bảo Yên - đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |