STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 2.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |