Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã ba Hầm - đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1702 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã ba Hầm đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1703 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1704 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1705 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1706 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317E - | 4.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1707 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ cầu Tròi - đến ngã ba Hầm | 2.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1708 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến cầu Tròi | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1709 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Quân - khu 2, xã Đồng Trung - đến hết địa bàn xã Đồng Trung | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1710 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) - đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1711 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ Ao cá Bác Hồ khu 9 - đến hết đất nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1712 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến hết đất Ao cá Bác Hồ khu 9 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1713 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1714 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1715 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1716 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 2.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1717 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến đầu cầu Đồng Quang | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1718 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1719 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1720 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |