Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Môn - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Long - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Ngọc Linh - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Mường Hoong - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Xốp - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Choong - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk PLô - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Man - | 62.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Nhoong - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Pék - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Kroong - | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Môn - | 83.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Long - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |