STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương nhà ông Gụ Thúy (phía Nam cầu Đăk Pét (thị trấn) - đến đất nhà ông Chính Mai) | 589.000 | 353.000 | 177.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương (vật liệu xây dựng Huệ Thảo) - đến hết đất nhà ông A Tây | 768.000 | 461.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương đi nhà ông Quảng Nhung - đến giáp đường quy hoạch chợ (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 945.000 | 567.000 | 284.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba chợ thị trấn - đến ngã tư đường vào nhà ông Phụ Thọ | 600.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương - đến hết đường QH (chợ) trụ sở UBND thị trấn (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 3.040.000 | 1.824.000 | 912.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương nhà ông Gụ Thúy (phía Nam cầu Đăk Pét (thị trấn) - đến đất nhà ông Chính Mai) | 471.200 | 282.400 | 141.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương (vật liệu xây dựng Huệ Thảo) - đến hết đất nhà ông A Tây | 614.400 | 368.800 | 184.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương đi nhà ông Quảng Nhung - đến giáp đường quy hoạch chợ (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 756.000 | 453.600 | 227.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba chợ thị trấn - đến ngã tư đường vào nhà ông Phụ Thọ | 480.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương - đến hết đường QH (chợ) trụ sở UBND thị trấn (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 2.432.000 | 1.459.200 | 729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương nhà ông Gụ Thúy (phía Nam cầu Đăk Pét (thị trấn) - đến đất nhà ông Chính Mai) | 471.200 | 282.400 | 141.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba đường Hùng Vương (vật liệu xây dựng Huệ Thảo) - đến hết đất nhà ông A Tây | 614.400 | 368.800 | 184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương đi nhà ông Quảng Nhung - đến giáp đường quy hoạch chợ (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 756.000 | 453.600 | 227.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ ngã ba chợ thị trấn - đến ngã tư đường vào nhà ông Phụ Thọ | 480.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các tuyến đường nhánh giao nhau với đường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương - đến hết đường QH (chợ) trụ sở UBND thị trấn (tính từ chỉ giới đường đỏ vào sâu 50m tính vị trí 1) | 2.432.000 | 1.459.200 | 729.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |