STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía - đến hết đoạn còn lại | 608.000 | 365.000 | 182.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ ngã ba đường Hùng Vương - Lê Lợi - đến cổng C189 (tính từ chỉ giới đường đỏ sâu vào 50m tính là vị trí 1 đến hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía) | 1.140.000 | 684.000 | 342.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía - đến hết đoạn còn lại | 486.400 | 292.000 | 145.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ ngã ba đường Hùng Vương - Lê Lợi - đến cổng C189 (tính từ chỉ giới đường đỏ sâu vào 50m tính là vị trí 1 đến hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía) | 912.000 | 547.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía - đến hết đoạn còn lại | 486.400 | 292.000 | 145.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Lê Lợi | Từ ngã ba đường Hùng Vương - Lê Lợi - đến cổng C189 (tính từ chỉ giới đường đỏ sâu vào 50m tính là vị trí 1 đến hết phần đất nhà Ông A Ngân. bà Y Vía) | 912.000 | 547.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |