STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 1.156.000 | 808.000 | 578.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 190.000 | 133.000 | 95.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 486.000 | 342.000 | 243.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 782.000 | 552.000 | 391.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 1.360.000 | 950.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) | 459.000 | 323.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan | 768.000 | 536.000 | 384.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 388.800 | 273.600 | 194.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 625.600 | 441.600 | 312.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 1.088.000 | 760.000 | 544.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) | 367.200 | 258.400 | 184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan | 614.400 | 428.800 | 307.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 924.800 | 646.400 | 462.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 388.800 | 273.600 | 194.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 625.600 | 441.600 | 312.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |