STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |