STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |