Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
302 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 149.600 | 105.600 | 75.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
304 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 114.400 | 79.200 | 57.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
305 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 156.000 | 108.000 | 78.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 140.800 | 96.800 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
307 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 259.200 | 180.000 | 129.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
308 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 304.000 | 212.800 | 152.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 197.600 | 136.800 | 99.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
310 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 456.000 | 319.200 | 228.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
311 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 135.200 | 93.600 | 68.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 166.400 | 115.200 | 83.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
313 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
314 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 180.000 | 126.400 | 90.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 358.400 | 256.000 | 179.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
316 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 144.000 | 100.800 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
317 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi | 316.800 | 221.600 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 140.800 | 96.800 | 70.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
319 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 259.200 | 180.000 | 129.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 304.000 | 212.800 | 152.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |