STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 208.000 | 144.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 190.000 | 133.000 | 95.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 225.000 | 158.000 | 113.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 448.000 | 320.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 166.400 | 115.200 | 83.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 180.000 | 126.400 | 90.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 358.400 | 256.000 | 179.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 166.400 | 115.200 | 83.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 180.000 | 126.400 | 90.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 358.400 | 256.000 | 179.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |