Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 197.600 | 136.800 | 99.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
322 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 456.000 | 319.200 | 228.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 135.200 | 93.600 | 68.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
324 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 166.400 | 115.200 | 83.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
325 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 152.000 | 106.400 | 76.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 180.000 | 126.400 | 90.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
327 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 358.400 | 256.000 | 179.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
328 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 144.000 | 100.800 | 72.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi | 316.800 | 221.600 | 158.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
330 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - đến Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) | 576.000 | 403.200 | 288.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
331 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 105.600 | 73.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 153.600 | 108.800 | 76.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
333 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 132.000 | 90.400 | 66.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
334 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 153.600 | 108.800 | 76.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
336 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 432.000 | 302.400 | 216.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
337 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 432.000 | 302.400 | 216.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
339 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 115.200 | 81.600 | 57.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
340 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 156.000 | 108.000 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |