Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
502 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
504 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
505 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
507 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
508 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 409.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
510 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
511 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
513 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
514 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 149.600 | 105.600 | 75.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
516 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 114.400 | 79.200 | 57.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
517 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 156.000 | 108.000 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |