STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 371.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |