Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Các đường quy hoạch khu thị tứ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 756.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang) | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông) | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) | 95.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 371.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |