STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |