STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Các đường quy hoạch còn lại - | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Đường QL 24 đi thủy điện Đăk Pô Ne - | 1.209.600 | 725.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Các đường quy hoạch còn lại - | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Đường QL 24 đi thủy điện Đăk Pô Ne - | 1.512.000 | 907.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Các đường quy hoạch còn lại - | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Đường QL 24 đi thủy điện Đăk Pô Ne - | 1.209.600 | 725.600 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |