STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Ninh | Toàn bộ - | 111.000 | 91.000 | 78.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Ninh | Toàn bộ - | 88.800 | 72.800 | 62.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Ninh | Toàn bộ - | 88.800 | 72.800 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |