STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 4, 6, 7, 8 - | 0 | 0 | 78.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 1, 2, 3, 5, 9 - | 0 | 78.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 4, 6, 7, 8 - | 0 | 0 | 62.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 1, 2, 3, 5, 9 - | 0 | 62.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 4, 6, 7, 8 - | 0 | 0 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 1, 2, 3, 5, 9 - | 0 | 62.400 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |