STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy | 1.918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên | 4.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy | 1.534.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng | 2.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên | 3.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |