STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh | 212.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh | 212.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |