STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) - Đến cầu treo thôn 3 | 165.000 | 120.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) - Đến hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) | 315.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) | 360.000 | 240.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) - Đến cầu treo thôn 3 | 132.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) - Đến hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) | 252.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) - Đến cầu treo thôn 3 | 132.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) - Đến hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) | 252.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |