STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lạc Long Quân (Đường DH 22 cũ) | Võ Thị Sáu - Cầu bê tông (thôn 6) (Võ Thị Sáu đến ngã tư cuối khu dân cư làng Kon Cheo Leo) | 0 | 0 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lạc Long Quân (Đường DH 22 cũ) | Võ Thị Sáu - Cầu bê tông (thôn 6) (Võ Thị Sáu đến ngã tư cuối khu dân cư làng Kon Cheo Leo) | 0 | 0 | 70.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lạc Long Quân (Đường DH 22 cũ) | Võ Thị Sáu - Cầu bê tông (thôn 6) (Võ Thị Sáu đến ngã tư cuối khu dân cư làng Kon Cheo Leo) | 0 | 0 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |