Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết nhà rông - Đập Kon SRệt | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
142 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà ông U Bạc - Đến hết nhà rông | 208.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
143 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Đến hết đất nhà ông U Bạc | 355.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết nhà rông làng Kon SRệt - Đến hết đất nhà ông A Đun | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
145 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Đến hết nhà rông làng Kon SRệt | 311.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
146 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Đi cổng huyện đội | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cổng Trường THPT Chu Văn An - Trung tâm dạy nghề | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Cổng Trường THPT Chu Văn An | 592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
149 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (cũ) - Giáp đường rẻ vào nhà Nam Phong | 669.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
152 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy | 1.534.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
155 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng | 2.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên | 3.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
158 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6) | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |